Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Việt Nam được cập nhật mới nhất trên website Raffles-design.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Lượt Xem:6649
Từ vựng tiếng anh về các món ăn Việt NamBánh chưng: Sticky Rice Cake
Bánh khoai mì: Casava cake
Bánh mỳ tôm: Prawns on Toast with Sesame seeds
Bắp cải nhồi thịt: Steamed stuffed cabbage
Bún thịt nướng: Charcoal grilled pork on skewers with noodles
Các món rang muôi: Chilli Salted and Peppered: Ribs, Tofu, or Squid ,King Prawn, Soft shell Crabs or Monkfish
Cánh gà chiên nước mắm: fried chicken wings with fish sauce
Canh thập cẩm: Mixed vegetable and meat soup
Chả bò: Steamed beef
Chả cá Lã Vọng: La Vong grilled fish
Chả giò: Crispy Vietnamese Spring Rolls, King Prawns or Vegetarian, Imperial Vietnamese Spring Rolls
Chả giò: Vietnamese rolls
Chạo tôm: Char-grilled minced Prawn on sugar canes: A traditional Vietnamese delicacy of lightly seasoned ground prawn, caked around a piece of peeled fresh sugar cane, then cooked
Chè đậu trắng: Black eyed pea sweet soup
Cơm càri: Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables over steamed rice
Cơm hải sản: Seafood and vegetables on rice
Cơm thăn lợn tẩm bột xào cay: Chilli pork chop and vegetables on rice
Cơm thập cẩm: House rice platter, Assorted meat with vegetables on rice in chef’s special sauce
Cơm tôm càng rim – Pot simmered Sugpo Prawns with, young coconut: juice and scallion over steamed rice
Cơm trắng hoặc cơm rang – Rice Steamed Rice or Egg Fried Rice
Điềm Điệp hâp: Scallops in their shells steamed with soy zest
Gỏi cuốn: Fresh soft Summer Rolls with King Prawns sage and salad wrapped in rice paper
Gỏi tôm thịt: Shrimp and pork salad
Hột vịt lộn: boiled fertilized duck egg
Miến gà: Chinese vermicelli and chicken soup
Nước mắm: fish sauce
Nước mắm: Fish sauce
Phở bò viên: Noodle soup with meat balls.
Phở chín – Bò viên: Noodle soup with brisket & meat balls.
Phở chín nạc: Noodle soup with well-done brisket.
Phở chín, nạm, gầu, gân, sách: Noodle soup with brisket, flank, tendon, tripe, and fatty flank
Phở chín, nạm, gầu, gân, vè dòn: Noodle soup with brisket, flank, tendon, fatty, and crunchy flank
Phở cuốn: Steamed “Pho” Paper Rolls: Steamed “Pho” Paper Roll stuffed with house pickle, salad and wafer tender beef, served with tasty sweet & sour sauce
Phở tái – Bò viên: Noodle soup with eye round steak and meat balls.
Phở tái – Chín nạc: Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
Phở tái, nạm, gân sách: Noodle soup with steak, flank, tendon, and tripe
Phở tái, nạm, gầu, gân, sách: Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
Phở tái: Noodle soup with eye round steak.
Phồng tôm: Prawn Crackers
Sườn nướng: Charcoal grilled pork chops
Thịt heo xào chua ngọt: sweet and sour pork
Tôm lăn bột chiên: Shrimp, onion and bean sprout balls
Từ vựng tiếng anh về các món ăn Việt Nam
Các bài viết mới Các tin cũ hơnTừ Vựng Tên Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
2.3
(46.92%)
104
votes
1. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng tên các món khai vị bằng tiếng Anh
Shrimp soup with persicaria: Súp tôm dăm cay (thái lan)
Seafood soup: Súp hải sản
Peanuts dived in salt: Lạc chao muối
Kimchi dish: Kim chi
Fresh Shellfish soup: Súp hàu tam tươi
Eel soup: Súp lươn
Crab soup: Súp cua
Chicken & com soup: Súp gà ngô hạt
Beef soup: Súp bò
Từ vựng tên các món bún phở bằng tiếng Anh
Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak and meatballs: Phở Tái, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở Tái, Chín Nạc
Noodle soup with eye round steak: Phở tái
Noodle soup with meatballs: Phở Bò Viên
Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách
Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc
Noodle soup: Phở
Snail rice noodles: Bún ốc
Rice noodles: Bún
Kebab rice noodles: Bún chả
Crab rice noodles: Bún cua
Beef rice noodles: Bún bò
Từ vựng tên các món xôi cơm cháo bằng tiếng Anh
Rice gruel with Fish: Cháo cá
Pork”s Kidneys and heart Rice gruel: Cháo tim, bầu dục
Meretrix Rice gruel: Cháo ngao
House rice platter: Cơm thập cẩm
Fried rice: Cơm rang (cơm chiên)
Eel Rice gruel: Cháo lươn
Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà ri gà
Chicken Rice gruel: Cháo gà
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Steamed sticky rice: Xôi
Steamed rice: Cơm trắng
Từ vựng tên các món bánh bằng tiếng Anh
Young rice cake: Bánh cốm
Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
Stuffed pancake: Bánh cuốn
Steamed wheat flour cake: Bánh bao
Soya cake: Bánh đậu
Shrimp in batter: Bánh tôm
Round sticky rice cake: Bánh dầy
Pancako: Bánh xèo
Girdle-cake: Bánh tráng
Bread: Bánh mì
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – hải sản
Từ vựng tên các món tôm bằng tiếng Anh
Fried Crayfish in camy: Tôm tẩm cà mỳ rán
Fried Crayfish with cauliflower: Tôm nõn xào cải
Fried Crayfish with mushroom: Tôm xào nấm hương
Grilled Lobster with citronella & garlic: Tôm hùm nướng tỏi sả
Hot pot of Lobster: Lẩu tôm hùm
Lobster: Tôm hùm
Roasted Sugpo Prawn: Tôm sú áp mặt gang
Sasami raw sugpo prawn & vegetable: Gỏi tôm sú sasami
Steamed Lobster with coco juice: Tôm hùm hấp cốt dừa
Steamed sugpo prawn with coco juice: Tôm sú sốt cốt dừa
Sugpo prawn dipped in beer at table: Tôm sú nhúng bia tại bàn
Sugpo prawn dish served at table: Tôm sú xỉn tại bàn
Sugpo Prawn fried in coco sasame: Tôm sú chiên vừng dừa
Sugpo Prawn through salt: Tôm sú lăn muối
Toasted Crayfish & cook with garlic: Tôm rán giòn sốt tỏi
Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt
Từ vựng tên các món cá bằng tiếng Anh
Steamed Snakehead Fish with soy source: Cá quả hấp xì dầu
Steamed Catfish with saffron & citronella: Cá trình hấp nghệ tỏi
Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
Steamed “dieuhong” fish: Cá điêu hồng hấp
Simmered Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
Simmered Catfish with banana inflorescence: Cá trê om hoa chuối
Raw “dieuhong” fish: Gỏi cá điêu hồng
Grilled Snakehead Fish with salt: Cá quả nướng muối
Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá chình nướng riềng mẻ
Grilled Catfish with rice fremont & galingale: Cá trê nướng riềng mẻ
Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối
Grilled Carp with chilli & citronella: Cá chép nướng sả ớt
Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
Fried Hemibagrus with chilli & citronella: Cá lăng xào sả ớt
Fried Carp served with tamarind fish sauce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
Freshwater fish: Cá nước ngọt
Cooked “dieuhong” fish with soy sauce: Cá điêu hồng chưng tương
Catfish: Cá trình
Từ vựng tên các món cua ghẹ bằng tiếng Anh
Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua bể hấp gừng
Steamed King Crab with garlic & citronella: Ghẹ hấp gừng sả tỏi
Steamed Crab: Cua hấp
Roasted King Crab with tamarind: Ghẹ rang me
Roasted King Crab with Salt: Ghẹ rang muối
Roasted Crab with Salt: Cua rang muối
King Crab with pork stew: Ghẹ om giả cầy
King Crab: Ghẹ
Grilled Crab chilli & citronella: Cua nướng sả ớt
Fried Crab & Cary: Cua xào cà ri
Crab: Cua
Crab with tamarind: Cua rang me
Cooked King Crab with curry: Ghẹ nấu cari
Từ vựng tên các món ngao sò ốc bằng tiếng Anh
Tu Xuyen Oyster: Sò huyết tứ xuyên
Steamed Snail with medicine herb: Ốc hấp thuốc bắc
Steamed Cockle- shell with mint: Ngao hấp thơm tàu
Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi
Small: Ốc
Shell: Ngao
Roasted Sweet Snail with tamarind: Ốc hương rang me
Oyster: Sò
Grilled Sweet Snail with citronella: Ốc hương nướng sả
Grilled Oyster: Sò huyết nướng
Fried Snail with chilli & citronella: Ốc xào sả ớt
Fried Snail with banana & soya curd: Ốc xào chuối đậu
Cooked Snail with banana & soya curd: Ốc nấu chuối đậu
Cockle: Ốc
Boiled Snails with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh
Boil Cockle- shell ginger & citronella: Ngao luộc gừng sả
Từ vựng tên các món hải sản khác bằng tiếng Anh
Turtle hot pot with blindweed: Lẩu ba ba rau muống
Tortoise: Ba ba
Stewed Turtle with Red wine: Ba ba hầm vang đỏ
Steamed whole Turtle with garlic: Ba ba hấp tỏi cả con
Steamed Turtle with lotus sesame: Ba ba tần hạt sen
Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
Steamed Eel in earth pot: Lươn om nồi đất
Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
Simmered Eel with rice fremont & garlic: Lươn om tỏi mẻ
Roasted Turtle with salt: Ba ba rang muối
Roasted Squid: Mực chiên giòn
Lươn: Eel
Grilled Turtle with rice fremont & garlic: Ba ba nướng riềng mẻ
Grilled Eel with sugar palm: Lươn nướng lá lốt
Grilled Eel with chill & citronella: Lươn xào sả ớt
Grilled Eel with chill & citronella: Lươn nướng sả ớt
Fried Squid with pineapple: Mực xào trái thơm
Fried Squid with chilli & citronella: Mực xào sả ớt
Fried Squid with butter & garlic: Mực xóc bơ tỏi
Fried Squid with butter & garlic: Mực chiên bơ tỏi
Eel with chill coco sesame: Lươn chiên vừng dừa
Dipped Squid with dill: Mực nhúng bia tại bàn
Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
Cuttlefish: Mực
Cooked Turtle with banana & soya curd: Ba ba nấu chuối đậu
Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành
3. Từ vựng tên các món ăn bằng tiếng Anh – thịt
Từ vựng tên các món thỏ bằng tiếng Anh
Fried boned Rabbit with mushroom: Thỏ rút xương xào nấm
Fried Rabbit Chilli and citronella: Thỏ xào sả ớt
Fried Rabbit in sasame: Thỏ tẩm vừng rán
Grilled Rabbit with lemon leaf: Thỏ nướng lá chanh
Rabbit cooked in curry & coco juice: Thỏ nấu cari nước dừa
Rabbit: thỏ
Roti fried Rabbit: Thỏ rán rô ti
Stewed Rabbit with mushroom: Thỏ om nấm hương
Stewed Rabbit: Thỏ nấu sốt vang
Từ vựng tên các món chim bằng tiếng Anh
Roasted Pigeon salad: Chim quay salad
Pigeon: Chim
Grilled Pigeon with Chilli and citronella: Chim nướng sả ớt
Fried roti Pigeon: Chim rán rô ti
Fried Pigeon with mushroom: Chim xào nấm hương
Fried Pigeon with Chilli and citronella: Chim xào sả ớt
Từ vựng tên các món bò bằng tiếng Anh
Australia Stead Beef: Bò úc bít tết
Beef dipped in hot sauce: Thịt bò sốt cay
Beef dish served with fried potato: Bò lúc lắc khoai rán
Beef dish: Bò né
Beef steak: Bít tết bò
Beef: Bò
Fried Beef with garlic celery: Bò xào cần tỏi
Grilled Beef with chilli & citronella: Bò nướng sả ớt
Rolled minced Beef dipped in hot sauce: Thịt bò viên sốt cay
Thailand style fried Beef: Bò chiên kiểu thái lan
Tu Xuyen grilled Beef: Thịt bò tứ xuyên
Xate fried Beef fried with chilli & citronella: Bò xào sa tế
Từ vựng tên các món lợn/heo bằng tiếng Anh
Fried heart & kidney: Tim bồ dục xào
Fried minced Pork with com: Lợn băm xào ngô hạt
Fried Pork in camy flour: Lợn tẩm cà mì rán
Fried Pork in sweet & sour dish: Lợn xào chua cay
Fried Pork with mustard green: Lợn xào cải xanh
Pork: Lợn
Simmered Pork in fish sauce with pepper: Lợn rim tiêu
Tu Xuyen Pork dish: Thịt lợn tứ xuyên
4. Từ vựng tên các món ăn tiếng Anh – ẩm thực nước ngoài
Từ vựng tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh
Dumpling: Bánh màn thầu
Egg Cakes: Bánh trứng
Egg fried rice: Cơm chiên trứng
Fried dumpling dish: Món há cảo chiên
Fried dumplings: Bánh bao chiên
Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào
Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên
Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm
Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt
Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm
Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hành
Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non
Spicy and sour soup: Canh chua cay
Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương
Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng
Wonton noodles: Mì hoành thánh
Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu
Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương
Từ vựng tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Young tofu soup: canh đậu hũ non
Steamed ribs: sườn hấp
Spicy chicken: gà cay
Soy sauce: canh tương
Soup ribs: canh sườn
Soup ribs and tripe: canh sườn và lòng bò
Seaweed rice rolls: cơm cuộn rong biển
Scrambled eggs: trứng bác
Rice cake: bánh gạo
Potato soup: canh khoai tây
Pork rolls with vegetables: thịt lợn cuốn rau
Pig: dồi lợn
Pat-bing-su: pat-bing-su
Mixed rice: cơm trộn
Mixed noodle: miến trộn
Korean fish cake: bánh cá
Kimchi: kim chi
Kimchi soup: canh kim chi
Ginseng chicken stew: gà hầm sâm
Fried squid: mực xào
Fried anchovies: cá cơm xào
Cold noodles: mì lạnh
Black noodles: mì đen
Beef simmered beef: thịt bò rim tương
Bean sprouts soup: canh giá đỗ
Barbecue: thịt nướng
CommentsTên Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh (Trong Thực Đơn Nhà Hàng)
Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?
Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.
A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
25. Shrimp pasty: Mắm tôm
26. Soya cheese: Cháo
27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
28. Crab fried with tamarind: Cua rang me
29. Salted egg-plant: Cà pháo muối
B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh
1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị
2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng
3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo
4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng
5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi)
6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi
7. Horrible: /’hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi)
8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay
9. Hot: /hɒt/ – Nóng
10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)
C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh
1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới
2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn
3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men
4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt)
5. Rotten: /’rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng
D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng
1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?)
2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?)
3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?)
4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi)
5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?)
6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?)
7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?)
8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?
10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)
II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.
Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng
Main course: Món chính (thường là các món mặn)
Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…)
Cold starter: Đồ uống khai vị
Dessert: Tráng miệng
Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng)
Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng)
Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt
Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng
Suckling pig: Heo sữa khai vị
Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ
Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen
Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế
Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa
Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh
fried: chiên, rán giòn
pan-fried: chiên, rán (dùng chảo)
stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng
smoked: hun khói
steamed: hấp (cách thủy)
boiled: luộc
stewed: hầm
mashed: nghiền
grilled: nướng (dùng vỉ)
baked: nướng (dùng lò)
roasted: quay
sauteed: áp chảo, xào
minced: xay
Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.
Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
Foie gras (Gan ngỗng)
Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
5. Poultry (white meat): thịt trắng
chicken: thịt gà
turkey: thịt gà Tây
goose: thịt ngỗng
duck: thịt vịt
fish: cá
octopus: bạch tuộc
shrimps: tôm
crab: cua
scallops: sò điệp
lobster: tôm hùm
prawns: tôm pan-đan
mussels: con trai
broccoli: súp lơ
spinach: rau chân vịt
lettuce: rau xà lách
cabbage: cải bắp
carrot: cà rốt
potato: khoai tây
sweet potato: khoai lang
onion: hành
zucchini: bí đao
radish: củ cải
pumpkin: bí đỏ
peas: dậu hạt
beans: đậu que
cucumber: dưa leo
eggplant: cà tím
8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo
olive oil: dầu ô-liu
butter: bơ
(such as olive oil, butter etc)
11. Dessert: đồ tráng miệng 12. Drinks and Beverages: thức uống III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.
Massageishealthy sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!
Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v) Các món bún, miến cháo đặc sắc
Bún: rice noodles
Bún bò: beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Bún cua: Crab rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún thang: Hot rice noodle soup
Miến gà: Soya noodles with chicken
Miến lươn: Eel soya noodles
Cháo hoa: Rice gruel
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Gỏi: Raw fish and vegetables
Gỏi lươn: Swamp-eel in salad
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Cà(muối) (Salted) aubergine
Dưa góp: Salted vegetables Pickles
Măng: Bamboo sprout
Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt
Blood pudding: tiết canh
Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:
Các món tráng miệng, ăn vặtHãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn
IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.
(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)
– Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
– What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– How many persons are there in your party, sir/ madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
– Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?
– Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
– Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.
– I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
– Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
– I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.
– I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.
Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món– Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
– Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.
– How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
– Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?
– Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?
– Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
– I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?
– I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…
– Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?
– Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
– Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
– Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?
– What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?
– What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
– What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?
– I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.
– The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.
– A salad, please.
Cho một phần sa lát.
– Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.
– Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.
– I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.
– Could I have French Fries instead of salad?
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
Mẫu câu yêu cầu và than phiền– Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?
– Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.
– Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.
– Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.
– Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
– Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
– Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.
– This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.
– Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.
– I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.
– Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?
– Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
Mẫu câu thanh toán tiền trong nhà hàng– Can I have my check / bill please?
Cho tôi thanh toán tiền
– I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?
– Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.
– Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
– No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề ” Thực Phẩm”
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
50. 虾皮 Xiāpí tép khô1. 鸡翅膀 Jī chìbǎng cánh gà 10. 鸡肉 Jīròu thịt gà
51.对虾 Duìxiā tôm he 52. 龙虾 Lóngxiā tôm hùm 53. 虾干 Xiāgān tôm khô 2. 鸡爪 Jīzhuǎ chân gà 3. 山鸡 Shānjī chim trĩ 11. 鹅肉 É’ròu thịt ngỗng 12. 鸭肉 Yāròu thịt vịt(4) RAU TƯƠI 13. 皮蛋 Pídàn trứng bắc thảo 14. 鸽蛋 Gēdàn trứng chim bồ câu 15. 鹌 鹑 蛋 Ānchúndàn trứng cút 16. 鸡蛋 Jīdàn trứng gà 17. 咸蛋 Xiándàn trứng muối 18. 鹅蛋 É’dàn trứng ngỗng 19. 鸭蛋 Yādàn trứng vịt 20. 鸡脯 Jīpú ức gà 21. 鸭脯 Yāpú ức vịt 4. 鸡腿 Jītuǐ đùi gà 5. 乌骨鸡 Wūgǔjī gà ác 6. 火鸡 Huǒjī gà tây 7. 鸡胗、鸡肫 Jīzhēn, jīzhūn mề gà 8. 鸭肫 Yāzhūn mề vịt 9. 家禽内脏 Jiāqín nèizàng nội tạng cuả gia cầm 54. 开洋 Kāiyáng tôm nõn khô 55.虾仁 Xiārén tôm nõn tươi 56. 清水虾 Qīngshuǐxiā tôm nước ngọt 57. 条虾 Tiáoxiā tôm sắt 58. 河虾 Héxiā tôm sông, tôm càng 59. 鱼翅 Yúchì vi cá
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://tiengtrungthanglong.com/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Món Ăn Việt Nam trên website Raffles-design.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!